Sơn Vina pfp
Sơn Vina
@nguyendangson
exhaust [ig'zɔ:st] danh từ khói, khí, hơi nước từ một động cơ thải ra the smell of the exhaust mùi khí thải exhaust fumes khói thải (cũng) exhaust-pipe chỗ hoặc ống dẫn khí thoát ra; ống xả my car needs a new exhaust xe tôi cần có ống xả mới ngoại động từ làm cạn kiệt; (nghĩa bóng) làm kiệt sức to exhaust a well làm cạn một cái giếng the long cycle ride exhausted her chuyến đi xa bằng xe đạp đã làm cho cô ta kiệt sức
0 reply
0 recast
2 reactions